heading
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]heading
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của head.
Danh từ
[sửa]heading (số nhiều headings)
- Đề mục nhỏ; tiêu đề.
- (Ngành mỏ) Lò ngang.
- (Thể dục, thể thao) Cú đánh đầu (bóng đá).
- (Hàng hải) Sự đi về, sự hướng về.
Tham khảo
[sửa]- "heading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)