Bước tới nội dung

heading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.diɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

heading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "head" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

heading /ˈhɛ.diɳ/

  1. Đề mục nhỏ; tiêu đề.
  2. (Ngành mỏ) ngang.
  3. (Thể dục, thể thao) đánh đầu (bóng đá).
  4. (Hàng hải) Sự đi về, sự hướng về.

Tham khảo

[sửa]