head

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

head /ˈhɛd/

  1. Cái đầu (người, thú vật).
    from head to foot — từ đầu đến chân
    taller by a head — cao hơn một đầu (ngựa thi)
  2. Người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi).
    5 shillings per head — mỗi (đầu) người được 5 silinh
    to count heads — đếm đầu người (người có mặt)
    a hundred head of cattle — một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi
  3. Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng.
    to have a good head for mathematics — có năng khiếu về toán
    to reckon in one's head — tính thầm trong óc
  4. (Thông tục) Chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say).
    to have a [bad] head — bị nhức đầu, bị nặng đầu
  5. Vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ.
    at the head of... — đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy...
    the head of a family — chủ gia đình
  6. Vật hình đầu.
    a head of cabbage — cái bắp cải
  7. Đoạn đầu, phần đầu.
    the head of a procession — đoạn đầu đám rước
  8. Đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông... ); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột... ); vòi (máy nước... ); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông... ); đầu mũi (tên... ); lưỡi (cày... ); đáy, ván đáy (thùng... ).
  9. Bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa... ).
  10. Ngòi (mụn, nhọt).
  11. Gạc (hươu, nai).
  12. Mũi (tàu).
  13. Mũi biển.
  14. Mặt ngửa (đồng tiền).
    head(s) or tail(s)? — ngửa hay sấp?
  15. (Ngành mỏ) Đường hầm.
  16. (Hàng hải) Nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu).
  17. Đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết... ); loại.
    on that head — ở phần này, ở chương này
    under the same head — dưới cùng đề mục
  18. Lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng.
    to come to a head — lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch
    to bring to a head — làm gay go, làm căng thẳng
  19. Cột nước; áp suất.
    hydrostatic head — áp suất thuỷ tinh
    static head — áp suất tĩnh

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

head ngoại động từ /ˈhɛd/

  1. Làm đầu, làm chóp (cho một cái gì).
  2. Hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down).
  3. Để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục... ).
    to head a list — đứng đầu danh sách
  4. Đứng đầu, chỉ huy, lãnh đạo; đi đầu, dẫn đầu.
    to head an uprising — lãnh đạo một cuộc nổi dậy
    to head a procession — đi đâu một đám rước
  5. Đương đầu với, đối chọi với.
  6. Vượt, thắng hơn (ai).
  7. Đi vòng phía đầu nguồn (con sông... ).
  8. (Thể dục, thể thao) Đánh đầu, đội đầu (bóng đá).
  9. Đóng đầy thùng.
  10. (Hàng hải) Hướng (mũi tàu về phía nào).
    to head the ship for... — hướng mũi tàu về phía...

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

head nội động từ /ˈhɛd/

  1. Kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa... ).
  2. Mưng chín (mụn nhọt).
  3. Tiến về, hướng về, đi về (phía nào... ).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]