heeled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhild/
Động từ
[sửa]heeled
Chia động từ
[sửa]heel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to heel | |||||
Phân từ hiện tại | heeling | |||||
Phân từ quá khứ | heeled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heel | heel hoặc heelest¹ | heels hoặc heeleth¹ | heel | heel | heel |
Quá khứ | heeled | heeled hoặc heeledst¹ | heeled | heeled | heeled | heeled |
Tương lai | will/shall² heel | will/shall heel hoặc wilt/shalt¹ heel | will/shall heel | will/shall heel | will/shall heel | will/shall heel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heel | heel hoặc heelest¹ | heel | heel | heel | heel |
Quá khứ | heeled | heeled | heeled | heeled | heeled | heeled |
Tương lai | were to heel hoặc should heel | were to heel hoặc should heel | were to heel hoặc should heel | were to heel hoặc should heel | were to heel hoặc should heel | were to heel hoặc should heel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | heel | — | let’s heel | heel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]heeled /ˈhild/
Tham khảo
[sửa]- "heeled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)