hispanism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɪs.pə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]hispanism /ˈhɪs.pə.ˌnɪ.zəm/
- Phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của Tây Ban Nha và Mỹ La-tinh.
- Nét đặc biệt của tiếng Tây Ban Nha xuất hiện ở ngôn ngữ khác.
Tham khảo
[sửa]- "hispanism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)