holy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhoʊ.li/
![]() | [ˈhoʊ.li] |
Tính từ[sửa]
holy /ˈhoʊ.li/
- Thần thánh; linh thiêng.
- holy water — nước thánh
- Holy Writ kinh thánh.
- a holy war — một cuộc chiến tranh thần thánh
- Sùng đạo, mộ đạo.
- a holy man — một người sùng đạo
- Thánh; trong sạch.
- to live a holy life — sống trong sạch
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
holy (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈhoʊ.li/
- Cái linh thiêng, vật linh thiêng.
- Nơi linh thiêng; đất thánh.
Tham khảo[sửa]
- "holy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)