Bước tới nội dung

huyết thanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiət˧˥ tʰajŋ˧˧hwiə̰k˩˧ tʰan˧˥hwiək˧˥ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiət˩˩ tʰajŋ˧˥hwiə̰t˩˧ tʰajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

huyết thanh

  1. Huyết tương đã loại chất đông ra ngoài.
  2. Dung dịchkhả năng thay thế máu, phần lớn chứa muối hoặc glu-cô.

Tham khảo

[sửa]