Bước tới nội dung

hổ phách

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]
hổ phách

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰˧˩˧ fajk˧˥ho˧˩˨ fa̰t˩˧ho˨˩˦ fat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˩ fajk˩˩ho̰ʔ˧˩ fa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

hổ phách

  1. Thứ khoáng vật sắc vàng nâu, trong suốt, do nhựa cây vùi dưới đất lâu đời kết rắn lại, trước kia thường dùng để làm khuy áo, hoa tai.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]