ilk
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪɫk/
Từ nguyên
Từ tiếng Anh trung đại ilke, từ tiếng Anh cổ īlca. Ý nghĩa "cùng loại", "cùng giống" từ cách sử dụng of that ilk để chỉ đến gia đình; vì thế, từ này có nghĩa "gia đình".
Tính từ
ilk ( không so sánh được) /ˈɪɫk/
Ghi chú sử dụng
Dùng sau tên để cho biết rằng người đó ở một nơi cùng tên, chẳng hạn Johnstone of that ilk có nghĩa "Johnstone làng Johnstone".
Đồng nghĩa
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ilk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Tính từ
ilk
Đồng nghĩa
Phó từ
ilk