Bước tới nội dung

in thạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
in˧˧ tʰa̰ʔjk˨˩in˧˥ tʰa̰t˨˨ɨn˧˧ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˥ tʰajk˨˨in˧˥ tʰa̰jk˨˨in˧˥˧ tʰa̰jk˨˨

Động từ

[sửa]

in thạch

  1. In bằng cách dùng thạch đổ vào khuôn, in chữ hoặc bản vẽ lên bằng mực đặc rồi truyền sang giấy trắng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]