included
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈkluː.dəd/
| [ɪn.ˈkluː.dəd] |
Động từ
included
Chia động từ
include
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to include | |||||
| Phân từ hiện tại | including | |||||
| Phân từ quá khứ | included | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | include | include hoặc includest¹ | includes hoặc includeth¹ | include | include | include |
| Quá khứ | included | included hoặc includedst¹ | included | included | included | included |
| Tương lai | will/shall² include | will/shall include hoặc wilt/shalt¹ include | will/shall include | will/shall include | will/shall include | will/shall include |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | include | include hoặc includest¹ | include | include | include | include |
| Quá khứ | included | included | included | included | included | included |
| Tương lai | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include | were to include hoặc should include |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | include | — | let’s include | include | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
included /ɪn.ˈkluː.dəd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “included”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)