Bước tới nội dung

inconvenience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈvi.njənts/

Danh từ

[sửa]

inconvenience /ˌɪn.kən.ˈvi.njənts/

  1. Sự bất tiện, sự phiền phức.
    to cause inconvenience to someone — làm phiền ai

Ngoại động từ

[sửa]

inconvenience ngoại động từ /ˌɪn.kən.ˈvi.njənts/

  1. Làm phiền, quấy rầy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]