indispensable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈspɛnt.sə.bəl/
Tính từ[sửa]
indispensable /ˌɪn.dɪ.ˈspɛnt.sə.bəl/
- Rất cần thiết, không thể thiếu được.
- air, food and water are indispensable to life — không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống
- Bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm... ).
Danh từ[sửa]
indispensable /ˌɪn.dɪ.ˈspɛnt.sə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "indispensable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indispensable /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/ |
indispensables /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/ |
Giống cái | indispensable /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/ |
indispensables /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/ |
indispensable /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/
- Cần thiết.
- Condition indispensable pour réussir — điều kiện cần thiết để thành công
- Il est indispensable d’y aller — cần phải đi đến đó
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Không thể miễn trừ.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
indispensable /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/ |
indispensables /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/ |
indispensable gđ /ɛ̃.dis.pɑ̃.sabl/
Tham khảo[sửa]
- "indispensable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)