inflamed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]inflamed
Chia động từ
[sửa]inflame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inflame | |||||
Phân từ hiện tại | inflaming | |||||
Phân từ quá khứ | inflamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inflame | inflame hoặc inflamest¹ | inflames hoặc inflameth¹ | inflame | inflame | inflame |
Quá khứ | inflamed | inflamed hoặc inflamedst¹ | inflamed | inflamed | inflamed | inflamed |
Tương lai | will/shall² inflame | will/shall inflame hoặc wilt/shalt¹ inflame | will/shall inflame | will/shall inflame | will/shall inflame | will/shall inflame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inflame | inflame hoặc inflamest¹ | inflame | inflame | inflame | inflame |
Quá khứ | inflamed | inflamed | inflamed | inflamed | inflamed | inflamed |
Tương lai | were to inflame hoặc should inflame | were to inflame hoặc should inflame | were to inflame hoặc should inflame | were to inflame hoặc should inflame | were to inflame hoặc should inflame | were to inflame hoặc should inflame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inflame | — | let’s inflame | inflame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]inflamed
- (Inflamed by / with something) Đỏ tấy và đau; viêm.
- inflamed eyes — mắt sưng tấy
- a nose inflamed by an infection — mũi viêm do nhiễm trùng
- Căm phẫn; phẫn nộ.
- inflamed by one's colleague's remarks — nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp
- inflamed with passion — bừng bừng nổi giận
Tham khảo
[sửa]- "inflamed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)