inflict

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈflɪkt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

inflict ngoại động từ (+ on, upon) /ɪn.ˈflɪkt/

  1. Nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương).
  2. Bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]