inject

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ[sửa]

inject ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɛkt/

  1. Tiêm (thuốc... ), tiêm thuốc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xen (lời nhận xét... ) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng.

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

inject /ɪn.ˈdʒɛkt/

  1. (Viết tắt) Của injection (trong đơn thuốc).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)