innovate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪ.nə.ˌveɪt/
Nội động từ[sửa]
innovate nội động từ /ˈɪ.nə.ˌveɪt/
Ngoại động từ[sửa]
innovate ngoại động từ /ˈɪ.nə.ˌveɪt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có sáng kiến dùng.
Chia động từ[sửa]
innovate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "innovate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)