Bước tới nội dung

intellectualise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

intellectualise

  1. Trí thức hoá.
  2. Nặng suy nghĩ bằng trí óc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]