interfering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.tər.ˈfɪ.riɳ/
Động từ
[sửa]interfering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của interfere.
Tính từ
[sửa]interfering
- Hay quấy rầy, hay gây phiền phức.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "interfering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)