Bước tới nội dung

interfere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tər.ˈfɪr/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

interfere nội động từ ((thường) + with) /ˌɪn.tər.ˈfɪr/

  1. Gây trở ngại, quấy rầy.
    these goings and comings interfere with the work — sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc
    don't interfere with me! — đừng có quấy rầy tôi!
  2. Can thiệp, xen vào, dính vào.
    to interfere in somebody's affairs — can thiệp vào việc của ai
  3. (Vật lý) Giao thoa.
  4. (Raddiô) Nhiễu.
  5. Đá chân nọ vào chân kia (ngựa).
  6. (Thể dục, thể thao) Chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên.
  7. Chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau.
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)