interline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈlɑɪn/
Ngoại động từ
[sửa]interline ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈlɑɪn/
- Viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có).
- May thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có).
Chia động từ
[sửa]interline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "interline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)