Bước tới nội dung

interline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈlɑɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

interline ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈlɑɪn/

  1. Viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có).
  2. May thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]