interpret
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈtɜː.prət/
| [ɪn.ˈtɜː.prət] |
Ngoại động từ
interpret ngoại động từ /ɪn.ˈtɜː.prət/
- Giải thích, làm sáng tỏ.
- to interpret the hidden meaning of a prophecy — giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
- Hiểu (theo một cách nào đó).
- to interpret an answer as an agreement — hiểu một câu trả lời là đồng ý
- Trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện.
- Dịch.
Chia động từ
interpret
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
interpret nội động từ /ɪn.ˈtɜː.prət/
- Làm phiên dịch.
- Giải thích, đưa ra lời giải thích.
Chia động từ
interpret
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “interpret”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)