Bước tới nội dung

its

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

Từ nguyên

Chắc giống các từ sở hữu có 's đằng sau. Từ này không có dấu lược, giống his/hers/yours/v.v. và để phân biệt đại từ này với từ rút gọn it's. Lưu ý rằng dạng hữu cách tương tự trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh Trung cổhis.

Đại từ

its (số nhiều their) đại từ sở hữu

  1. Của cái đó, của điều đó, của con vật đó (dạng đại từ sở hữu của it).
    This jar has a lid; this is its lid. – Cái hũ này có một cái nắp; đây là cái nắp của nó.

Tính từ sở hữu

its (số nhiều theirs)

  1. Tính từ sở hữu của it.
    The team on this side and that one over there each has a Captain. I am this one's; you are its. — Đội bên này và đội bên kia đều có thủ quân. Tôi là thủ quân đội này; bạn là thủ quân của đội kia.