its
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪts/
![]() |
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Chắc giống các từ sở hữu có 's đằng sau. Từ này không có dấu lược, giống his/hers/yours/v.v. và để phân biệt đại từ này với từ rút gọn it's. Lưu ý rằng dạng hữu cách tương tự trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh Trung cổ là his.
Đại từ[sửa]
its (số nhiều their) đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu[sửa]
its (số nhiều theirs)