Bước tới nội dung

joy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɔɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

joy (số nhiều joys) /ˈdʒɔɪ/

  1. Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng.
    to jump for joy — nhảy lên vì vui sướng
    to someone's joy — làm cho ai vui sướng
  2. Niềm vui.
    he is the joy and pride of his mother — nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó

Nội động từ

[sửa]

joy nội động từ /ˈdʒɔɪ/

  1. (Thơ ca) Vui mừng, vui sướng.

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

joy ngoại động từ /ˈdʒɔɪ/

  1. (Thơ ca; từ cổ, nghĩa cổ) Làm vui mừng, làm vui sướng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]