Bước tới nội dung

jumper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
jumper

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒəm.pɜː/

Danh từ

[sửa]

jumper /ˈdʒəm.pɜː/

  1. Người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu... ).
  2. Dây néo cột buồm.
  3. Choòng (đục đá).

Danh từ

[sửa]

jumper /ˈdʒəm.pɜː/

  1. Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ).
  2. Áo va rơi (của thuỷ thủ).
  3. (Số nhiều) Áo may liền với quần (của trẻ con).

Tham khảo

[sửa]