Bước tới nội dung

kid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. Con non.
  2. Da dê non (làm găng tay, đóng giày... ).
  3. (Từ lóng) Đứa trẻ con, thằng bé.

Động từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. Đẻ (dê).

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. (Từ lóng) Sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm.

Ngoại động từ

[sửa]

kid ngoại động từ /ˈkɪd/

  1. (Từ lóng) Lừa phỉnh, chơi khăm.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. Chậu gỗ nhỏ.
  2. Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ).

Tham khảo

[sửa]