kung fu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuŋ˧˧ fu˧˧kuŋ˧˥ fu˧˥kuŋ˧˧ fu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˥ fu˧˥kuŋ˧˥˧ fu˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh kung fu.

Danh từ[sửa]

kung fu

  1. Võ thuật Trung Quốc nói chung.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkʌŋ ˈfuː/, /ˈkʊŋ ˈfuː/ (ít dùng)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Quan Thoại 功夫 (công phu, kung1-fu).

Danh từ[sửa]

kung fu (không đếm được)

  1. Kung fu.
  2. Võ thuật Á Đông nói chung.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]