kung fu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuŋ˧˧ fu˧˧ | kuŋ˧˥ fu˧˥ | kuŋ˧˧ fu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuŋ˧˥ fu˧˥ | kuŋ˧˥˧ fu˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]kung fu
- Võ thuật Trung Quốc nói chung.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: كونج فو (kungh fuu) gđ, الووشو (al-wuushu) gđ
- Tiếng Anh: kung fu, wushu
- Tiếng Armenia: ուշու (ušu)
- Tiếng Ba Tư: کونگ فو (kung fu)
- Tiếng Catalan: kung-fu gđ
- Tiếng Do Thái: קונג פו
- Tiếng Đức: Wushu gt
- Tiếng Hà Lan: kung fu gđc
- Tiếng Hindi: कुंग फू (kuṅg phū, kuṅg fū), कुंग फ़ू (kuṅg fū)
- Tiếng Mân Nam:
- Tiếng Nga: кун-фу (kun-fú) gt, кунфу (kunfú) gt, кунг-фу (kung-fú) gt, гунфу (gunfú) gt, ушу (ušú) gc> kđ
- Tiếng Nhật: 武術 (ぶじゅつ, bujutsu, võ thuật), 功夫 (kanfū, công phu), カンフー (kanfū), ゴンフー (gonfū)
- Tiếng Pháp: wushu gđ
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Quảng Đông: 功夫 (gung1 fu1, công phu)
- Tiếng Tây Ban Nha: kung-fu gđ
- Tiếng Thái: กังฟู (gang-foo)
- Tiếng Triều Tiên: 무술 (musul, 武術), 쿵후 (kung-hu)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkʌŋ ˈfuː/, /ˈkʊŋ ˈfuː/ (ít dùng)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [kʌŋ ˈfuː] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Quan Thoại 功夫 (công phu, kung1-fu).
Danh từ
[sửa]kung fu (không đếm được)