lai rai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ zaːj˧˧laːj˧˥ ʐaːj˧˥laːj˧˧ ɹaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ ɹaːj˧˥laːj˧˥˧ ɹaːj˧˥˧

Tính từ[sửa]

lai rai

  1. Không tập trung vào một thời gian rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt.
    Mưa lai rai hàng tháng trời.
    Lúa chín lai rai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]