Bước tới nội dung

leasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈli.siɳ/

Động từ

[sửa]

leasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lease" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

leasing (kinh thánh) /ˈli.siɳ/

  1. Sự dối trá, sự man trá.
  2. Lời nói dối.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
leasing
/li.zinj/
leasing
/li.zinj/

leasing /li.zinj/

  1. Như crédit-bail.

Tham khảo

[sửa]