Bước tới nội dung

lease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lease /ˈlis/

  1. Hợp đồng cho thuê.
    to take a house on a lease of several years — thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
    long lease — hợp đồng cho thuê dài hạn

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

lease /ˈlis/

  1. Cho thuê; thuê.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]