Bước tới nội dung

lifting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

lifting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lift" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

việc dỡ bỏ luật

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lif.tiɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lifting
/lif.tiɳ/
liftings
/lif.tinj/

lifting /lif.tiɳ/

  1. (Y học) Thủ thuật xoá vết nhăn (ở da mặt... ).

Tham khảo

[sửa]