lifting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
lifting
Chia động từ[sửa]
lift
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lift | |||||
Phân từ hiện tại | lifting | |||||
Phân từ quá khứ | lifted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lift | lift hoặc liftest¹ | lifts hoặc lifteth¹ | lift | lift | lift |
Quá khứ | lifted | lifted hoặc liftedst¹ | lifted | lifted | lifted | lifted |
Tương lai | will/shall² lift | will/shall lift hoặc wilt/shalt¹ lift | will/shall lift | will/shall lift | will/shall lift | will/shall lift |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lift | lift hoặc liftest¹ | lift | lift | lift | lift |
Quá khứ | lifted | lifted | lifted | lifted | lifted | lifted |
Tương lai | were to lift hoặc should lift | were to lift hoặc should lift | were to lift hoặc should lift | were to lift hoặc should lift | were to lift hoặc should lift | were to lift hoặc should lift |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lift | — | let’s lift | lift | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
việc dỡ bỏ luật
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lif.tiɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lifting /lif.tiɳ/ |
liftings /lif.tinj/ |
lifting gđ /lif.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "lifting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)