Bước tới nội dung

liquide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực liquide
/li.kid/
liquides
/li.kid/
Giống cái liquide
/li.kid/
liquides
/li.kid/

liquide /li.kid/

  1. Lỏng.
    Encre trop peu liquide — mực không được lỏng
  2. (Consonne liquide) - (ngôn ngữ học) phụ âm nước.
  3. (Kinh tế) Tài chính giá trị xác định .
    argent liquide — tiền mặt
    le liquide élément — (từ cũ, nghĩa cũ) nước
    le liquide empire — (từ cũ, nghĩa cũ) biển
    la plaine liquide — (thơ ca) biển

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liquide
/li.kid/
liquides
/li.kid/

liquide /li.kid/

  1. Chất nước.
  2. Đồ uống.
    Commerce des liquides — sự buôn bán đồ uống
  3. Đồ ăn lỏng.
  4. (Sinh vật học; sinh lý học) Dịch, nước.
    Liquide amniotique — nước ối
    Liquide enflammé — chất lỏng dễ cháy
    Liquide extincteur — chất lỏng dập lửa
    Liquide chargé — chất lỏng đục
    Liquide homogène — chất lỏng đồng nhất
    Liquide frigorifique — chất lỏng làm lạnh
    Liquide gluant — chất lỏng dính
    Liquide visqueux — chất lỏng nhớt
    Liquide d’injection — dung dịch khoan
    Liquide d’attaque — dung dịch ăn mòn
  5. (Kinh tế) Tài chính tiền mặt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liquide
/li.kid/
liquides
/li.kid/

liquide gc /li.kid/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm nước.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]