Bước tới nội dung

localisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

localisation

  1. Sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương.
  2. Sự địa phương hoá.
  3. Sự xác định vị trí, sự định vị.

Tham khảo

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
localisation
/lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/
localisations
/lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

localisation gc /lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự định chỗ, sự định vị, định vị.
    Théorie des localisations cérébrales — thuyết định vị não
  2. Sự khoanh lại, sự khu trú.

Trái nghĩa

Tham khảo