Bước tới nội dung

logged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

logged

  1. Quá khứphân từ quá khứ của log

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

logged

  1. Dùng gỗ nguyên ghép thành.
    logged cabin — nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành

Tham khảo

[sửa]