Bước tới nội dung

logs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

logs

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của log

Chia động từ

Tiếng Latvia

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlṵ̌ɜ̂ks/

Danh từ

luôgs

  1. Cửa sổ.

Biến cách

Biến cách của logs (Biến cách thứ 1)
số ít số nhiều
danh cách logs logi
sinh cách loga logu
dữ cách logam logiem
đối cách logu logus
cách công cụ logu logiem
định vị cách logā logos
hô cách logs logi