look-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlʊk.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

look-out /ˈlʊk.ˈɑʊt/

  1. Sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng.
    to keep a sharp look-out — canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật
    to be on the look-out for — đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng
  2. Người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác.
  3. Trạm gác, nơi đứng để canh phòng.
  4. Tiền đồ, triển vọng.
  5. Việc riêng.
    that is his look-out not mine — đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi
  6. Cảnh.
    a wonderful look-out over the sea — cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả

Tham khảo[sửa]