Bước tới nội dung

lope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lope /ˈloʊp/

  1. Sự nhảy cẫng.

Nội động từ

[sửa]

lope nội động từ /ˈloʊp/

  1. Nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]