lope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈloʊp/
Danh từ
[sửa]lope /ˈloʊp/
Nội động từ
[sửa]lope nội động từ /ˈloʊp/
Chia động từ
[sửa]lope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lope | |||||
Phân từ hiện tại | loping | |||||
Phân từ quá khứ | loped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lope | lope hoặc lopest¹ | lopes hoặc lopeth¹ | lope | lope | lope |
Quá khứ | loped | loped hoặc lopedst¹ | loped | loped | loped | loped |
Tương lai | will/shall² lope | will/shall lope hoặc wilt/shalt¹ lope | will/shall lope | will/shall lope | will/shall lope | will/shall lope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lope | lope hoặc lopest¹ | lope | lope | lope | lope |
Quá khứ | loped | loped | loped | loped | loped | loped |
Tương lai | were to lope hoặc should lope | were to lope hoặc should lope | were to lope hoặc should lope | were to lope hoặc should lope | were to lope hoặc should lope | were to lope hoặc should lope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lope | — | let’s lope | lope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)