lưỡng tính
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəʔəŋ˧˥ tïŋ˧˥ | lɨəŋ˧˩˨ tḭ̈n˩˧ | lɨəŋ˨˩˦ tɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨə̰ŋ˩˧ tïŋ˩˩ | lɨəŋ˧˩ tïŋ˩˩ | lɨə̰ŋ˨˨ tḭ̈ŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]lưỡng tính
- (Sinh học) Hiện tượng hoặc sự vật mang hai đặc tính riêng biệt có nguồn gốc hoặc bản chất khác và trái ngược nhau.
- Chất lưỡng tính.
- Chất tẩy rửa lưỡng tính.
Dịch
[sửa]Bản dịch
Tham khảo
[sửa]- Lưỡng tính, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Lưỡng tính, Soha Tra Từ[2], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam