Bước tới nội dung

mà chược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ː˨˩ ʨɨə̰ʔk˨˩maː˧˧ ʨɨə̰k˨˨maː˨˩ ʨɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˧ ʨɨək˨˨maː˧˧ ʨɨə̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

mà chược

  1. Trò chơi dùng những quân bằng xương, bằng ngà hay bằng nhựa, có bốn người chơi ngồi xung quanh một bàn vuông.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]