Bước tới nội dung

mô dày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ za̤j˨˩mo˧˥ jaj˧˧mo˧˧ jaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ ɟaj˧˧mo˧˥˧ ɟaj˧˧

Danh từ

[sửa]

mô dày

  1. Thành phần của mô cơ bản, thường phát triểnvùng ngoài của vỏ thân và vùng dưới biểu cuống . vách tế bào dày, chất nguyên sinhkhả năng hoạt động phân sinh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)