Bước tới nội dung

mố đường ống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˥ ɗɨə̤ŋ˨˩ əwŋ˧˥mo̰˩˧ ɗɨəŋ˧˧ ə̰wŋ˩˧mo˧˥ ɗɨəŋ˨˩ əwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˩˩ ɗɨəŋ˧˧ əwŋ˩˩mo̰˩˧ ɗɨəŋ˧˧ ə̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

mố đường ống

  1. Các bệ bằng bê tông để đỡ hoặc định vị đường ống dẫn nước áp lực đặt hở ngoài trời. hai loại: mố ôm đường ốngmố đỡ đường ống.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)