Bước tới nội dung

mad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

mad (so sánh hơn madder, so sánh nhất maddest)

  1. Điên, cuồng, mất trí.
    to go mad — phát điên, hoá điên
    to drive someone mad — làm cho ai phát điên lên
    like mad — như điên, như cuồng
  2. (Thông tục) Bực dọc, bực bội.
    to be mad about (at) missing the train — bực bội vì bị nhỡ xe lửa
  3. (+ about, after, for, on) Say mê, ham mê.
    to be mad on music — say mê âm nhạc
  4. Tức giận, giận dữ, nổi giận.
    to get mad — nổi giận

Động từ

mad (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn mads, phân từ hiện tại madding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ madded)

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên.

Tham khảo

Tiếng Mao Nam

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

mad

  1. tất.

Tiếng Palau

[sửa]

Danh từ

mad

  1. mắt.

Tiếng Temiar

[sửa]

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thủy *matˀ. Cùng gốc với tiếng Việt mắt, tiếng Môn မတ် (mòt), tiếng Santal ᱢᱮᱫ (met’).

Cách phát âm

Danh từ

mad

  1. mắt.
  2. trang (sách, báo, tạp chí).

Tham khảo