mad
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmæd/
| [ˈmæd] |
Tính từ
mad (so sánh hơn madder, so sánh nhất maddest)
- Điên, cuồng, mất trí.
- to go mad — phát điên, hoá điên
- to drive someone mad — làm cho ai phát điên lên
- like mad — như điên, như cuồng
- (Thông tục) Bực dọc, bực bội.
- to be mad about (at) missing the train — bực bội vì bị nhỡ xe lửa
- (+ about, after, for, on) Say mê, ham mê.
- to be mad on music — say mê âm nhạc
- Tức giận, giận dữ, nổi giận.
- to get mad — nổi giận
Động từ
mad (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn mads, phân từ hiện tại madding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ madded)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mad”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mao Nam
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
mad
- tất.
Tiếng Palau
[sửa]Danh từ
mad
- mắt.
Tiếng Temiar
[sửa]Từ nguyên
Kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thủy *matˀ. Cùng gốc với tiếng Việt mắt, tiếng Môn မတ် (mòt), tiếng Santal ᱢᱮᱫ (met’).
Cách phát âm
Danh từ
mad
Tham khảo
- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Mao Nam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mao Nam
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Mao Nam
- Mục từ tiếng Palau
- Danh từ tiếng Palau
- Từ tiếng Temiar kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thủy
- Từ tiếng Temiar gốc Nam Á nguyên thủy
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Môn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Temiar
- Mục từ tiếng Temiar
- Danh từ tiếng Temiar