maize
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Latvia
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
[
sửa
]
maize
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈmeɪz/
Hoa Kỳ
[ˈmeɪz]
Danh từ
[
sửa
]
maize
/ˈmeɪz/
(
Thực vật học
)
Ngô
.
Tính từ
[
sửa
]
maize
/ˈmeɪz/
Vàng
nhạt
(màu ngô).
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
maize
gc
(
số nhiều
maizes)
Làm
thủng
.
biến cách
maize
số ít
số nhiều
chủ cách
maize
maizes
thuộc cách
maizes
maižu
vị cách
maizei
maizēm
nghiệp cách
maizi
maizes
ư cách
maizē
maizēs
hô cách
maize
maizes
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Tính từ
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Mục từ tiếng Latvia
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Azərbaycanca
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
ქართული
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Simple English
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
Vèneto
Walon
中文