mandarine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]mandarine (số nhiều mandarines)
- Quan lại.
- Thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng).
- Búp bê mặc quần áo Trung Quốc biết gật.
- Tiếng Trung Quốc phổ thông.
- Quả quít.
- Rượu quít.
- Màu vỏ quít.
Tham khảo
[sửa]- "mandarine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mandarine /mɑ̃.da.ʁin/ |
mandarines /mɑ̃.da.ʁin/ |
mandarine gc (số nhiều mandarines)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ
[sửa]mandarine kđ /mɑ̃.da.ʁin/
Tham khảo
[sửa]- "mandarine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pháp
- Trái cây