Bước tới nội dung

maraud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈrɔd/

Động từ

[sửa]

maraud /mə.ˈrɔd/

  1. Cướp bóc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít maraude
/ma.ʁɔd/
maraudes
/ma.ʁɔd/
Số nhiều maraude
/ma.ʁɔd/
maraudes
/ma.ʁɔd/

maraud /ma.ʁɔ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ vô lại.

Tham khảo

[sửa]