maraud
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈrɔd/
Động từ
[sửa]maraud /mə.ˈrɔd/
Chia động từ
[sửa]maraud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to maraud | |||||
Phân từ hiện tại | marauding | |||||
Phân từ quá khứ | marauded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | maraud | maraud hoặc maraudest¹ | marauds hoặc maraudeth¹ | maraud | maraud | maraud |
Quá khứ | marauded | marauded hoặc maraudedst¹ | marauded | marauded | marauded | marauded |
Tương lai | will/shall² maraud | will/shall maraud hoặc wilt/shalt¹ maraud | will/shall maraud | will/shall maraud | will/shall maraud | will/shall maraud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | maraud | maraud hoặc maraudest¹ | maraud | maraud | maraud | maraud |
Quá khứ | marauded | marauded | marauded | marauded | marauded | marauded |
Tương lai | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | maraud | — | let’s maraud | maraud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "maraud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʁɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maraude /ma.ʁɔd/ |
maraudes /ma.ʁɔd/ |
Số nhiều | maraude /ma.ʁɔd/ |
maraudes /ma.ʁɔd/ |
maraud /ma.ʁɔ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ vô lại.
Tham khảo
[sửa]- "maraud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)