marbled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑːr.bəld/
Động từ
[sửa]marbled
Chia động từ
[sửa]marble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to marble | |||||
Phân từ hiện tại | marbling | |||||
Phân từ quá khứ | marbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marble | marble hoặc marblest¹ | marbles hoặc marbleth¹ | marble | marble | marble |
Quá khứ | marbled | marbled hoặc marbledst¹ | marbled | marbled | marbled | marbled |
Tương lai | will/shall² marble | will/shall marble hoặc wilt/shalt¹ marble | will/shall marble | will/shall marble | will/shall marble | will/shall marble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marble | marble hoặc marblest¹ | marble | marble | marble | marble |
Quá khứ | marbled | marbled | marbled | marbled | marbled | marbled |
Tương lai | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | marble | — | let’s marble | marble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]marbled /ˈmɑːr.bəld/
Tham khảo
[sửa]- "marbled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)