married
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]married
Chia động từ
[sửa]marry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to marry | |||||
Phân từ hiện tại | marrying | |||||
Phân từ quá khứ | married | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marry | marry hoặc marriest¹ | marries hoặc marrieth¹ | marry | marry | marry |
Quá khứ | married | married hoặc marriedst¹ | married | married | married | married |
Tương lai | will/shall² marry | will/shall marry hoặc wilt/shalt¹ marry | will/shall marry | will/shall marry | will/shall marry | will/shall marry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marry | marry hoặc marriest¹ | marry | marry | marry | marry |
Quá khứ | married | married | married | married | married | married |
Tương lai | were to marry hoặc should marry | were to marry hoặc should marry | were to marry hoặc should marry | were to marry hoặc should marry | were to marry hoặc should marry | were to marry hoặc should marry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | marry | — | let’s marry | marry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]married
- Cưới, kết hôn, thành lập gia đình.
- to get married — thành lập gia đình
- a newly married couple — một cặp vợ chồng mới cưới
- (Thuộc) Vợ chồng.
- married life — đời sống vợ chồng
Tham khảo
[sửa]- "married", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)