Bước tới nội dung

me tây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ təj˧˧˧˥ təj˧˥˧˧ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ təj˧˥˧˥˧ təj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

me tây

  1. Người đàn Việt nam lấy chồng Pháp thời Pháp thuộc.
  2. (Đph) Cây hoa phượng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]