Bước tới nội dung

median

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
median

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp trung đại médian.

Danh từ

[sửa]

median (số nhiều medians)

  1. (Thống kê) Trung vị.
  2. (Toán học) Trung tuyến.
  3. (Y học) Động mạch giữa dây thần kinh.
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đất trống giữa hai hướng ngược nhau của một đường đi.

Tính từ

[sửa]

median ( không so sánh được)

  1. giá trị bằng trung vị.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]