metras
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]metras
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mètras gđ (số nhiều mètrai) trọng âm kiểu 2
- Mét (đơn vị đo chiều dài)
Biến cách
[sửa]Biến cách của metras
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | mètras | mètrai |
gen. (kilmininkas) | mètro | mètrų |
dat. (naudininkas) | mètrui | mètrams |
acc. (galininkas) | mètrą | metrùs |
ins. (įnagininkas) | metrù | mètrais |
loc. (vietininkas) | metrè | mètruose |
voc. (šauksmininkas) | mètre | mètrai |
Từ liên hệ
[sửa]- centimetras gđ
- decimetras gđ
- dekametras gđ
- hektometras gđ
- kilometras gđ
- milimetras gđ
Đọc thêm
[sửa]- “metras”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]metras
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Litva
- Từ tiếng Litva vay mượn tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Litva gốc Ba Lan
- Mục Tiếng Litva yêu cầu cách phát âm
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Mục từ có biến cách
- Đơn vị đo/Tiếng Litva
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/etɾas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/etɾas/2 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha