Bước tới nội dung

milimét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi˧˧ li˧˧ mɛt˧˥mi˧˥ li˧˥ mɛ̰k˩˧mi˧˧ li˧˧ mɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˧˥ li˧˥ mɛt˩˩mi˧˥˧ li˧˥˧ mɛ̰t˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

milimét, mi-li-mét

  1. Phần nghìn của mét.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]